Nhận định, Soi kèo Suduva vs Maccabi Tel Aviv, 23h00 ngày 26/8, Vòng loại Champions League. Tham khảo những phân tích về phong độ, soi kèo Suduva vs Maccabi Tel Aviv, để đưa ra những nhận định bóng đá đêm nay về ty le keo và dự đoán chính xác nhất về tỷ số của trận đấu giữa Suduva vs Maccabi Tel Aviv.
Champions League, Vòng loại | ||
Thời gian: 23h00, ngày 26/8 | ||
![]() |
Tỷ lệ châu Á | ![]() |
0.80 | -0.5/-1 | 1.04 | ||
Tỷ lệ châu Âu | ||
3.85 | 3.35 | 1.78 | ||
Tỷ lệ Tài Xỉu | ||
0.80 | 2/2.5 | 1.02 | ||
Suduva | Maccabi Tel Aviv |
DỰ ĐOÁN TỶ SỐ
Suduva 1 – 1 Maccabi Tel Aviv
MỘT SỐ DỮ LIỆU ĐÁNG CHÚ Ý:
1. 2 trận đối đầu gần nhất, Suduva Thắng 2, Hòa 0 và Bại 0 trận. Trong 2 lần gặp nhau, có 1 trận có tổng số bàn thắng là Tài, và 0 trận là Xỉu.
2. Trong 5 trận gần nhất, Suduva thắng 3 trận, Hòa 1 và để Thua 1 trận.
3. 3 trong 5 trận gần nhất của Suduva có Tổng số bàn thắng là Xỉu.
4. 5 trận gần nhất, Maccabi Tel Aviv thắng 4 trận, Hòa 0 và để Bại 1 trận.
5. 5 trong 5 trận gần đây của Maccabi Tel Aviv có Tổng số bàn thắng là Xỉu.

Tổng hợp số liệu phân tích trận đấu:
- Phân tích phong độ của Suduva ở giải VĐQG Litva
- Phân tích phong độ của Maccabi Tel Aviv ở giải VĐQG Israel
- So sánh phong độ của Suduva vs Maccabi Tel Aviv tại giải VĐQG
- Thống kê phân tích lịch sử đối đầu của Suduva vs Maccabi Tel Aviv
- Tổng hợp số liệu phân tích phong độ đối đầu Suduva vs Maccabi Tel Aviv
- Tổng hợp các số liệu phân tích phong độ gần đây của Suduva
- Thống kê phân tích phong độ sân nhà của Suduva
- Thống kê, phân tích phong độ gần đây của Maccabi Tel Aviv
- Thống kê, phân tích số liệu phong độ sân khách của Maccabi Tel Aviv
- Tổng hợp, so sánh phong độ sân nhà sân khách Suduva vs Maccabi Tel Aviv
Phân tích phong độ của Suduva ở giải VĐQG Litva
Suduva | Số trận | T | H | B | T % | H % | B % | Hiệu số | BT/1T | BB/1T | Điểm | BXH |
Tổng trận | 15 | 11 | 2 | 2 | 73 | 13 | 13 | 21 – 11 | 1,4 | 0,73 | 35 | 1 |
Sân nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 75 | 25 | 0 | 10 – 1 | 1,25 | 0,13 | 20 | 1 |
Sân khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 71 | 0 | 29 | 11 – 10 | 1,57 | 1,43 | 15 | 3 |
Phân tích phong độ của Maccabi Tel Aviv ở giải VĐQG Israel
Maccabi Tel Aviv | Số trận | T | H | B | T % | H % | B % | Hiệu số | BT/1T | BB/1T | Điểm | BXH |
Tổng trận | 26 | 19 | 7 | 0 | 73 | 27 | 0 | 48 – 7 | 1,85 | 0,27 | 64 | 1 |
Sân nhà | 13 | 8 | 5 | 0 | 62 | 38 | 0 | 21 – 2 | 1,62 | 0,15 | 29 | 2 |
Sân khách | 13 | 11 | 2 | 0 | 85 | 15 | 0 | 27 – 5 | 2,08 | 0,38 | 35 | 1 |
So sánh phong độ của Suduva vs Maccabi Tel Aviv tại giải VĐQG
So sánh phong độ hai đội ở giải quốc nội | Suduva | Maccabi Tel Aviv | ||
Tổng | Sân nhà | Tổng | Sân khách | |
Vị trí BXH | 1 | 1 | 1 | 1 |
Tỷ lệ Thắng | 73% | 75% | 62% | 85% |
Tỷ lệ Hòa | 13% | 25% | 38% | 15% |
Tỷ lệ Bại | 13% | 0% | 0% | 0% |
Số BT/1 trận | 1,4 bàn/trận | 1,25 bàn/trận | 1,62 bàn/trận | 2,08 bàn/trận |
Số BB/1 trận | 0,73 bàn/trận | 0,13 bàn/trận | 0,15 bàn/trận | 0,38 bàn/trận |
Phong độ đối đầu của Suduva vs Maccabi Tel Aviv
Ngày | Giải | CN | FT | HT | ĐK | KQ | Kèo | T/X | PG |
16/8/2019 | UEFA EL | Suduva | 2-1 | 2-0 | Maccabi Tel Aviv | ![]() |
W | T | 1-8 |
9/8/2019 | UEFA EL | Maccabi Tel Aviv | 1-2 | 0-1 | Suduva | ![]() |
W | H | 8-5 |
CN: Chủ nhà; ĐK: Đội khách; FT: Tỷ số cả trận; HT: Tỷ số Hiệp 1; KQ: Kết quả; PG: Phạt góc |
Phân tích phong độ đối đầu Suduva vs Maccabi Tel Aviv
Số trận: 2 | Suduva | Maccabi Tel Aviv |
Số trận thắng | 2 | 0 |
Tỷ lệ thắng | 100% | 0% |
Số bàn thắng ghì được | 4 | 2 |
Trung bình số bàn/trận | 2 | 1 |
Số trận thắng kèo | 2 | 0 |
Tỷ lệ thắng kèo | 100% | 0% |
Tỷ lệ Tài | 50% | |
Tỷ lệ Xỉu | 0% |
Thống kê, phân tích phong độ gần đây của Suduva
Ngày | Giải | CN | FT | HT | ĐK | KQ | Kèo | T/X | PG |
19/8/2020 | UEFA CL | FC Flora Tallinn | 1-1 | 0-0 | Suduva | ![]() |
H | X | 5-2 |
12/8/2020 | LIT D1 | Suduva | 2-0 | 0-0 | FK Zalgiris Vilnius | ![]() |
W | X | 5-6 |
8/8/2020 | LIT D1 | Kauno Zalgiris | 3-0 | 0-0 | Suduva | ![]() |
L | T | 1-18 |
2/8/2020 | LIT D1 | Suduva | 1-0 | 1-0 | Baltija Panevezys | ![]() |
L | X | 4-8 |
29/7/2020 | LIT D1 | FK Riteriai | 1-2 | 1-1 | Suduva | ![]() |
W | T | 2-12 |
23/7/2020 | LIT D1 | 3Suduva | 0-0 | 0-0 | Banga Gargzdai | ![]() |
L | X | 7-3 |
19/7/2020 | LIT D1 | Banga Gargzdai | 0-2 | 0-2 | Suduva | ![]() |
W | X | 4-3 |
15/7/2020 | LIT Cup | FK Minija | 0-3 | 0-1 | Suduva | ![]() |
W | X | 0-14 |
12/7/2020 | LIT D1 | FK Zalgiris Vilnius | 4-0 | 1-0 | Suduva | ![]() |
L | T | 5-3 |
4/7/2020 | LIT D1 | Suduva | 1-0 | 0-0 | FK Riteriai | ![]() |
L | X | 12-5 |
CN: Chủ nhà; ĐK: Đội khách; FT: Tỷ số cả trận; HT: Tỷ số Hiệp 1; KQ: Kết quả; PG: Phạt góc |
Thống kê phân tích phong độ sân nhà của Suduva
Ngày | Giải | CN | FT | HT | ĐK | KQ | Kèo | T/X | PG |
12/8/2020 | LIT D1 | Suduva | 2-0 | 0-0 | FK Zalgiris Vilnius | ![]() |
W | X | 5-6 |
2/8/2020 | LIT D1 | Suduva | 1-0 | 1-0 | Baltija Panevezys | ![]() |
L | X | 4-8 |
23/7/2020 | LIT D1 | Suduva | 0-0 | 0-0 | Banga Gargzdai | ![]() |
L | X | 7-3 |
4/7/2020 | LIT D1 | Suduva | 1-0 | 0-0 | FK Riteriai | ![]() |
L | X | 12-5 |
24/6/2020 | LIT D1 | Suduva | 3-0 | 3-0 | Baltija Panevezys | ![]() |
W | X | 11-2 |
20/6/2020 | LIT D1 | Suduva | 1-1 | 0-1 | FK Zalgiris Vilnius | ![]() |
L | X | 7-3 |
1/6/2020 | LIT D1 | Suduva | 1-0 | 0-0 | Kauno Zalgiris | ![]() |
W | X | 8-1 |
7/3/2020 | LIT D1 | Suduva | 1-0 | 0-0 | Banga Gargzdai | ![]() |
9-3 | ||
29/2/2020 | LIT SC | Suduva | 0-1 | 0-0 | FK Zalgiris Vilnius | ![]() |
L | X | 2-2 |
22/2/2020 | INT CF | Suduva | 0-2 | 0-0 | Neman Grodno | ![]() |
|||
CN: Chủ nhà; ĐK: Đội khách; FT: Tỷ số cả trận; HT: Tỷ số Hiệp 1; KQ: Kết quả; PG: Phạt góc |
Thống kê, phân tích phong độ gần đây của Maccabi Tel Aviv
Ngày | Giải | CN | FT | HT | ĐK | KQ | Kèo | T/X | PG |
23/8/2020 | ISR LATTC | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0-2 | 0-0 | Maccabi Tel Aviv | ![]() |
W | X | 4-5 |
20/8/2020 | UEFA CL | Maccabi Tel Aviv | 2-0 | 0-0 | Riga FC | ![]() |
W | X | 4-5 |
14/8/2020 | IS-CUP | Maccabi Tel Aviv | 2-0 | 2-0 | Hapoel Beer Sheva | ![]() |
W | X | 2-3 |
9/8/2020 | IS-CUP | Hapoel Beer Sheva | 0-2 | 0-2 | Maccabi Tel Aviv | ![]() |
W | X | 3-4 |
8/7/2020 | ISR D1 | Hapoel Beer Sheva | 2-0 | 2-0 | Maccabi Tel Aviv | ![]() |
L | X | 4-12 |
5/7/2020 | ISR D1 | Maccabi Haifa | 0-1 | 0-1 | Maccabi Tel Aviv | ![]() |
W | X | 5-3 |
2/7/2020 | ISR D1 | Maccabi Tel Aviv | 1-0 | 0-0 | Beitar Jerusalem | ![]() |
W | X | 1-9 |
28/6/2020 | ISR D1 | Maccabi Tel Aviv | 3-0 | 0-0 | Hapoel Tel Aviv | ![]() |
W | T | 3-7 |
24/6/2020 | ISR D1 | Hapoel Haifa | 0-3 | 0-2 | Maccabi Tel Aviv | ![]() |
W | T | 1-1 |
21/6/2020 | ISR D1 | Hapoel Tel Aviv | 0-2 | 0-0 | Maccabi Tel Aviv | ![]() |
W | X | 0-4 |
CN: Chủ nhà; ĐK: Đội khách; FT: Tỷ số cả trận; HT: Tỷ số Hiệp 1; KQ: Kết quả; PG: Phạt góc |
Thống kê, phân tích số liệu phong độ sân khách của Maccabi Tel Aviv
Ngày | Giải | CN | FT | HT | ĐK | KQ | Kèo | T/X | PG |
23/8/2020 | ISR LATTC | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0-2 | 0-0 | Maccabi Tel Aviv | ![]() |
W | X | 4-5 |
9/8/2020 | IS-CUP | Hapoel Beer Sheva | 0-2 | 0-2 | Maccabi Tel Aviv | ![]() |
W | X | 3-4 |
8/7/2020 | ISR D1 | Hapoel Beer Sheva | 2-0 | 2-0 | Maccabi Tel Aviv | ![]() |
L | X | 4-12 |
5/7/2020 | ISR D1 | Maccabi Haifa | 0-1 | 0-1 | Maccabi Tel Aviv | ![]() |
W | X | 5-3 |
24/6/2020 | ISR D1 | Hapoel Haifa | 0-3 | 0-2 | Maccabi Tel Aviv | ![]() |
W | T | 1-1 |
21/6/2020 | ISR D1 | Hapoel Tel Aviv | 0-2 | 0-0 | Maccabi Tel Aviv | ![]() |
W | X | 0-4 |
9/6/2020 | ISR D1 | Beitar Jerusalem | 0-0 | 0-0 | Maccabi Tel Aviv | ![]() |
L | X | 4-3 |
24/5/2020 | INT CF | Beitar Tel Aviv Ramla | 0-3 | 0-0 | Maccabi Tel Aviv | ![]() |
0-8 | ||
20/5/2020 | INT CF | SC Maccabi Ashdod | 1-3 | 1-1 | Maccabi Tel Aviv | ![]() |
1-5 | ||
29/2/2020 | ISR D1 | Maccabi Netanya | 0-1 | 0-1 | Maccabi Tel Aviv | ![]() |
L | X | 5-1 |
CN: Chủ nhà; ĐK: Đội khách; FT: Tỷ số cả trận; HT: Tỷ số Hiệp 1; KQ: Kết quả; PG: Phạt góc |
Tổng hợp, so sánh phong độ sân nhà sân khách Suduva vs Maccabi Tel Aviv
So sánh phong độ hai đội | Suduva | Maccabi Tel Aviv | ||
Tổng hợp | Sân nhà | Tổng hợp | Sân khách | |
Số trận: 10 | Số trận: 10 | Số trận: 10 | Số trận: 10 | |
Số trận thắng | 6 | 6 | 9 | 8 |
Tỷ lệ thắng | 60% | 60% | 90% | 80% |
Số bàn thắng ghi được | 12 | 10 | 18 | 17 |
Số bàn ghi được/trận | 1,2 | 1 | 1,8 | 1,7 |
Số bàn thủng lưới | 9 | 4 | 2 | 3 |
Số bàn thủng lưới/trận | 0,9 | 0,4 | 0,2 | 0,3 |
Số trận thắng kèo | 4 | 3 | 9 | 5 |
Tỷ lệ thắng kèo | 40% | 38% | 90% | 63% |
Số trận tài | 3 | 0 | 2 | 1 |
Tỷ lệ Tài | 30% | 0% | 20% | 13% |
Số trận Xỉu | 7 | 8 | 8 | 7 |
Tỷ lệ Xỉu | 70% | 100% | 80% | 88% |